Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: xué 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: JCBUK (十金月山大)
Unicode: U+41A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Dị thể 3