Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔn ㄩㄣˇTổng nét: 15
Bộ:
xué 穴 (+10 nét)
Hình thái:
⿱穴員Nét bút:
丶丶フノ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: JCRBC (十金口月金)
Unicode:
U+41ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
운Âm Quảng Đông:
wan5Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận