Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn ㄐㄧㄣˋ,
qīn ㄑㄧㄣTổng nét: 15
Bộ:
xué 穴 (+10 nét)
Hình thái:
⿱穴浸Nét bút:
丶丶フノ丶丶丶一フ一一丶フフ丶Thương Hiệt: JCESE (十金水尸水)
Unicode:
U+41AEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận