Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 立 (+1 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: YTL (卜廿中)
Unicode: U+41C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0