Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
máng ㄇㄤˊ,
méng ㄇㄥˊTổng nét: 10
Bộ:
lì 立 (+5 nét)
Hình thái:
⿰立民Nét bút:
丶一丶ノ一フ一フ一フThương Hiệt: YTRVP (卜廿口女心)
Unicode:
U+41C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận