Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pō ㄆㄛ,
pū ㄆㄨTổng nét: 10
Bộ:
zhú 竹 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⺮仆Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丨丨丶Thương Hiệt: HOY (竹人卜)
Unicode:
U+41DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận