Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiàn ㄐㄧㄢˋ,
qián ㄑㄧㄢˊTổng nét: 11
Bộ:
zhú 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮⿰夕力Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフ丶フノThương Hiệt: HNIS (竹弓戈尸)
Unicode:
U+41DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận