Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shù ㄕㄨˋ,
zhù ㄓㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
zhú 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮宁Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶フ一丨Thương Hiệt: HJMN (竹十一弓)
Unicode:
U+41E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận