Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zhú 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HYMR (竹卜一口)
Unicode: U+41FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0