Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧTổng nét: 12
Bộ:
zhú 竹 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺮并Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: HTT (竹廿廿)
Unicode:
U+4202Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận