Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bā ㄅㄚTổng nét: 14
Bộ:
zhú 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮肥Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフ一一フ丨一フThương Hiệt: HBAU (竹月日山)
Unicode:
U+4208Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận