Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xié ㄒㄧㄝˊ, ㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HPTD (竹心廿木)
Unicode: U+420E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zip6

Tự hình 1

Dị thể 3