Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiā ㄐㄧㄚTổng nét: 15
Bộ:
zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮叚Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一丨一一フ一フ丶Thương Hiệt: HRSE (竹口尸水)
Unicode:
U+4214Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận