Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄐㄧ, shī , ㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HAMO (竹日一人)
Unicode: U+4215
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2