Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīn ㄐㄧㄣ,
qián ㄑㄧㄢˊTổng nét: 15
Bộ:
zhú 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮觔Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノフノフ一一丨フノThương Hiệt: HNBS (竹弓月尸)
Unicode:
U+4225Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận