Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 17
Bộ: zhú 竹 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HJOA (竹十人日)
Unicode: U+4239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tủ
Âm Quảng Đông: saau2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2