Có 2 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇméng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: zhú 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丨丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HANP (竹日弓心)
Unicode: U+424D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản, manh
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tồn tại, có, còn

méng ㄇㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

như chữ 蕄