Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
líng ㄌㄧㄥˊTổng nét: 18
Bộ:
zhú 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮軨Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨フ一一一丨ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: HJJI (竹十十戈)
Unicode:
U+4256Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận