Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, chǎng ㄔㄤˇ, hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 25
Bộ: zhú 竹 (+19 nét)
Hình thái: ⿱⺮嚴
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HRRK (竹口口大)
Unicode: U+4277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: zhú 竹 (+19 nét)
Hình thái: ⿱⺮嚴
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HRRK (竹口口大)
Unicode: U+4277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0