Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨ, ㄏㄨˊ, ㄏㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: FDHFD (火木竹火木)
Unicode: U+427F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0