Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, jìng ㄐㄧㄥˋ, qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FDOG (火木人土)
Unicode: U+4292
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0