Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: tuán ㄊㄨㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米專
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: FDJII (火木十戈戈)
Unicode: U+429C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米專
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: FDJII (火木十戈戈)
Unicode: U+429C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tyun4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0