Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: mán ㄇㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米曼
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: FDAWE (火木日田水)
Unicode: U+42A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mǐ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米曼
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: FDAWE (火木日田水)
Unicode: U+42A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0