Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiú ㄑㄧㄡˊTổng nét: 8
Bộ:
mì 糸 (+2 nét)
Hình thái:
⿰糹九Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフThương Hiệt: VFKN (女火大弓)
Unicode:
U+42B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận