Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, , ㄩˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: VFMMS (女火一一尸)
Unicode: U+42B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: heoi1, zyu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0