Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨
Thương Hiệt: VFHJ (女火竹十)
Unicode: U+42B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khiên, tiêm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 1

Dị thể 1