Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VEVIF (女水女戈火)
Unicode: U+42C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2