Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ, ㄘㄨˋ, zhōu ㄓㄡ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフフ一一
Thương Hiệt: VFNSM (女火弓尸一)
Unicode: U+42D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 1

Dị thể 2