Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rén ㄖㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: OGVIF (人土女戈火)
Unicode: U+42D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam6, zi1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4