Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: VFSLL (女火尸中中)
Unicode: U+42D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1, zin2

Tự hình 1

Dị thể 2