Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: VFIJB (女火戈十月)
Unicode: U+42E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bủa
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0