Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fán ㄈㄢˊ,
pán ㄆㄢˊ,
pó ㄆㄛˊTổng nét: 13
Bộ:
mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰每糹Nét bút:
ノ一フフ丶一丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: OYVIF (人卜女戈火)
Unicode:
U+42E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2