Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ, yìng ㄧㄥˋ Tổng nét: 14 Bộ: mì 糸 (+8 nét) Hình thái: ⿰糹⿱口电 Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一フ Thương Hiệt: VFRLU (女火口中山) Unicode: U+42F2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp