Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: VFFBN (女火火月弓)
Unicode: U+4303
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu1, sok3

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0