Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bǐng ㄅㄧㄥˇ,
gěng ㄍㄥˇTổng nét: 15
Bộ:
mì 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹㪅Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨フノ丶一丨フ丶Thương Hiệt: VFMBE (女火一月水)
Unicode:
U+4304Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận