Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ, zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: VFHUI (女火竹山戈)
Unicode: U+4306
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0