Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Hình thái: 𦐇
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: VFASM (女火日尸一)
Unicode: U+4308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 1