Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: VFWLM (女火田中一)
Unicode: U+4309
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0