Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: VFBOU (女火月人山)
Unicode: U+430A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1