Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dā ㄉㄚTổng nét: 15
Bộ:
mì 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹荅Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨ノ丶一丨フ一Thương Hiệt: VFTOR (女火廿人口)
Unicode:
U+430BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận