Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, òu ㄛㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰糹區
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: VFSRR (女火尸口口)
Unicode: U+4314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Hình thái: ⿰糹區
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: VFSRR (女火尸口口)
Unicode: U+4314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: aau3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0