Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
mì 糸 (+16 nét)
Hình thái:
⿰糹閻Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一一丨丨フ一一ノフノ丨一フ一一Thương Hiệt: VFANX (女火日弓重)
Unicode:
U+432AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận