Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: mì 糸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: VFSJJ (女火尸十十)
Unicode: U+4330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0