Có 2 kết quả:
chōu ㄔㄡ • chóu ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trừu (dệt bằng tơ to);
② (văn) Quấn sợi, xe sợi;
③ (văn) Chắp nhặt.
② (văn) Quấn sợi, xe sợi;
③ (văn) Chắp nhặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 抽 (bộ 扌).
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silk