Có 2 kết quả:

chōu ㄔㄡchóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: VMLW (女一中田)
Unicode: U+4337
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừu
Âm Nôm: điều
Âm Quảng Đông: caau1, saau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chōu ㄔㄡ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trừu (dệt bằng tơ to);
② (văn) Quấn sợi, xe sợi;
③ (văn) Chắp nhặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 抽 (bộ 扌).

chóu ㄔㄡˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

silk