Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VMCRU (女一金口山)
Unicode: U+433C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9