Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fǒu 缶 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: OUMFJ (人山一火十)
Unicode: U+4348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: biu2, ping4

Tự hình 1

Dị thể 1