Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hǎn ㄏㄢˇ,
hàn ㄏㄢˋTổng nét: 9
Bộ:
wǎng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿱网干Nét bút:
丨フノ丶ノ丶一一丨Thương Hiệt: BKMJ (月大一十)
Unicode:
U+4351Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận