Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨ,
fú ㄈㄨˊTổng nét: 10
Bộ:
wǎng 网 (+0 nét)
Hình thái:
⿱⺲包Nét bút:
丨フ丨丨一ノフフ一フThương Hiệt: WLPRU (田中心口山)
Unicode:
U+4356Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận