Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 23
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Hình thái: ⿱⺲離
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: WLYBG (田中卜月土)
Unicode: U+4366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: wǎng 网 (+0 nét)
Hình thái: ⿱⺲離
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: WLYBG (田中卜月土)
Unicode: U+4366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0