Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yáng 羊 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺶委Nét bút:
丶ノ一一一ノノ一丨ノ丶フノ一Thương Hiệt: TQHDV (廿手竹木女)
Unicode:
U+4374Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận